Tổng quan

định nghĩa của chứng thực

Thuật ngữ chứng thực có hai nghĩa khác nhau. Trong một trường hợp, nó là một tính từ thể hiện sự hiện diện cao độ của một cái gì đó hoặc một người nào đó. Như vậy, một đường phố đông đúc người hoặc một đường cao tốc đông đúc ô tô khi số lượng của họ vượt quá mức bình thường, hay nói cách khác, khi số lượng người hoặc sự vật được coi là quá nhiều vì một lý do nào đó. Mặt khác, từ mà chúng ta đang phân tích dùng để chỉ một văn bản hành chính và trong trường hợp này, thuật ngữ này được trình bày như một danh từ.

Một số loại báo cáo

Báo cáo của cảnh sát

Trong công việc thông thường của cảnh sát, cần phải báo cáo các sự kiện để xác định sự tồn tại của một tội phạm có thể xảy ra. Tài liệu được hoàn thành được gọi là báo cáo của cảnh sát, trong đó một cảnh sát phải viết ra tất cả những gì mà anh ta cho là có liên quan về một số tình tiết có thể cấu thành tội phạm (các sự kiện đã xảy ra, tên của những người liên quan, thời điểm họ đã diễn ra các sự kiện và tất cả những thông tin được coi là thích hợp). Báo cáo của cảnh sát đại diện cho thông tin cơ bản để thẩm phán sau này đưa ra phán quyết liệu các sự kiện nói trên có phải là tội phạm hay không. Trong hoạt động của cảnh sát, báo cáo được biết đến nhiều nhất là báo cáo giao thông, trong đó kết hợp các thông tin kỹ thuật rất quan trọng để xác định trách nhiệm để xảy ra tai nạn giao thông.

Giấy chứng nhận y tế

Thuật ngữ chứng chỉ y tế được sử dụng như một từ đồng nghĩa với chứng chỉ y tế. Đó là một tài liệu phải được hoàn thành bởi bác sĩ để chứng nhận tình trạng sức khỏe của một người; ví dụ để thực hiện một hoạt động công việc hoặc để luyện tập một môn thể thao nhất định.

Đông đúc đói nghèo

Những người chịu trách nhiệm về các dịch vụ xã hội phải chứng minh rằng một số người hoặc gia đình đang ở trong tình trạng nghèo đói, họ chuẩn bị một tài liệu với thông tin chi tiết, bản tuyên bố về tình trạng nghèo đói. Nội dung của tài liệu này có liên quan vì nó sẽ xác định liệu một người hoặc gia đình có thể nhận được bất kỳ trợ cấp xã hội nào hay không.

Giấy chứng nhận công chứng

Theo định nghĩa, công chứng viên có chức năng chứng thực một điều gì đó, nghĩa là đảm bảo rằng một tài liệu là xác thực và đáp ứng các yêu cầu do luật định. Theo cách này, ở một số nước Mỹ, khái niệm chứng thực công chứng được sử dụng để chỉ tài liệu mà công chứng viên chứng nhận một số sự kiện nhất định.

phần kết luận

Tài liệu chứng thực trong bất kỳ biến thể nào của nó thể hiện rằng một cơ quan có thẩm quyền (cảnh sát, bác sĩ, nhân viên xã hội hoặc công chứng viên) tuyên bố điều gì đó là đúng. Do đó, nội dung của tài liệu phải khách quan, chính xác và trên hết là không sai sự thật được mô tả.

$config[zx-auto] not found$config[zx-overlay] not found