môi trường

định nghĩa của ngựa

Ngựa là một loài động vật có vú dễ nhận biết thuộc bộ Perissodactyla hoặc perissodactyls hoặc những động vật có móng guốc thay vì ngón tay tách rời nhau. Nhiều loài động vật có vú thuộc bộ này nhưng hiện tại hầu hết chúng đã tuyệt chủng, đã biến mất hàng nghìn năm trước. Chi duy nhất còn tồn tại của bộ này là Equus, trong đó chúng tôi xác định vị trí của ngựa, ngựa vằn và lừa hiện tại. Các loài động vật có vú khác thuộc giống này, đã tuyệt chủng cách đây nhiều năm, là bọ cánh cứng (tuyệt chủng năm 1875), mông hoang Atlas, mông hoang Syria, quagga (một loài động vật tương tự như ngựa vằn) và các giống ngựa khác.

Ngựa có một số yếu tố giúp phân biệt chúng với các động vật có vú khác. Trước hết, ngựa (ngựa, vằn và lừa) là động vật có bốn chân (nghĩa là chúng có bốn chân). Chân của chúng nhìn chung dài nhưng đồng thời cũng khỏe, hơn chân của các loài bốn chân khác như hươu hay linh dương. Tuy nhiên, người ta cho rằng chấn thương ở chân có thể rất nghiêm trọng đối với những con vật này vì chúng rất khó hồi phục. Một yếu tố đặc trưng khác của ngựa là chúng có đuôi lông ở lưng và lông có độ dài khác nhau trên lưng.

Ngựa vằn có lẽ là loài động vật dễ nhận dạng nhất trong ba loài do chúng có màu đen và trắng sọc. Ngoài ra, không giống như ngựa và lừa, ngựa vằn là một trong ba loài động vật duy nhất vẫn còn được nuôi trong tự nhiên. Cả ngựa và lừa đều được con người sử dụng cho các nhiệm vụ và hoạt động khác nhau, đó là lý do tại sao chúng được coi là động vật thuần hóa.

Cả ba loài động vật này đều là động vật ăn cỏ và có hàm răng giả được chế biến đặc biệt để làm thức ăn từ thực vật, tức là chúng không có răng nanh hoặc răng rất sắc. Ngựa không thể hiện sự khác biệt lớn giữa hai giới tính không giống như các loài động vật khác.

$config[zx-auto] not found$config[zx-overlay] not found