Khái niệm từ bỏ đề cập đến hành động bỏ qua một bên hoặc bỏ qua bất kỳ yếu tố, con người hoặc quyền nào được coi là sở hữu hoặc trách nhiệm của một cá nhân khác. Từ bỏ có thể được sử dụng trong lĩnh vực pháp lý hoặc trong các không gian và tình huống khác nhau của cuộc sống hàng ngày, với một số hành vi từ bỏ có thể nghiêm trọng hơn những hành vi khác.
Nếu hiểu theo quan điểm pháp lý, từ bỏ sẽ luôn ám chỉ việc bỏ rơi người này hoặc tài sản vào tay người khác. Theo nghĩa này, từ bỏ ngụ ý rằng một cá nhân khác có thể bị tổn hại do hậu quả của một hành động bị bỏ rơi đó và do đó tình huống này phải được giải quyết một cách hợp pháp hoặc xét xử. Khi chúng ta nói về sự bỏ rơi trong lĩnh vực này, nó thường đề cập đến sự bỏ rơi mà cha mẹ có thể cam kết với con cái của họ, một người có trách nhiệm với người mà họ phải chăm sóc (chẳng hạn như giáo viên với học sinh của mình, bác sĩ với bệnh nhân của họ). Tuy nhiên, sự từ bỏ có thể không phải lúc nào cũng là về thể chất mà trong nhiều trường hợp là về mặt đạo đức hoặc tâm lý. Ngoài ra, việc từ bỏ tài sản hoặc động sản cũng là một tình huống cần được giải quyết về mặt tư pháp vì nó phải được khởi kiện liên quan đến việc chuyển giao tài sản đó cho bên thứ ba.
Tuy nhiên, thuật ngữ từ bỏ có thể được áp dụng cho vô số tình huống mà quan điểm pháp lý là không phù hợp. Theo nghĩa này, từ bỏ được hiểu đơn giản là gạt bỏ các yếu tố hoặc cấu trúc của suy nghĩ, niềm tin hoặc cảm xúc đã có cho đến thời điểm đó. Theo nghĩa này, việc từ bỏ niềm tin, ý thức hệ hoặc tình cảm tôn giáo đối với một người là những hiện tượng phổ biến đối với con người và những hiện tượng này không nhất thiết ngụ ý rằng một tội ác đang được thực hiện hoặc tình huống đó phải được giải quyết một cách hợp pháp.