khoa học

định nghĩa về điện áp

Hiệu điện thế là đại lượng vật lý mà trong mạch điện dẫn các êlectron dọc theo vật dẫn điện. Đó là, nó dẫn năng lượng điện với công suất lớn hơn hoặc nhỏ hơn.

Điện áp và vôn là những thuật ngữ thể hiện sự tôn kính đối với Alessandro Volta, người vào năm 1800 đã phát minh ra pin điện áp và pin hóa học đầu tiên.

Điện áp là từ đồng nghĩa với hiệu điện thế và hiệu điện thế. Nói cách khác, điện áp là công trên một đơn vị điện tích do điện trường tác dụng lên một hạt để làm cho nó chuyển động từ nơi này sang nơi khác. Trong Hệ thống Đơn vị Quốc tế, sự khác biệt tiềm năng này được đo bằng vôn (V) và điều này xác định phân loại là "điện áp thấp" hoặc "điện áp cao".

Vôn là đơn vị của thế điện, suất điện động và hiệu điện thế. Một số điện áp phổ biến là điện áp của nơ-ron (75 mV), pin kiềm hoặc tế bào không sạc lại được (1,5 V), pin sạc lithium (3,75 V), hệ thống điện ô tô (12 V), điện trong nhà (230 in Châu Âu, Châu Á và Châu Phi, 120 ở Bắc Mỹ và 220 một số nước ở Nam Mỹ), đường tàu (600 đến 700 V), mạng lưới truyền tải điện cao thế (110 kV) và sét (100 MV).

Thuật ngữ "điện áp cao" đặc trưng cho các mạch điện trong đó mức điện áp được sử dụng yêu cầu các biện pháp cách ly và an toàn. Điều này xảy ra, ví dụ, trong các hệ thống điện cao cấp, trong phòng X-quang và trong các lĩnh vực nghiên cứu khoa học và vật lý khác. Định nghĩa "điện áp cao" tùy thuộc vào từng trường hợp, nhưng khả năng mạch điện tạo ra "tia lửa điện" trong không khí, hoặc sự tiếp xúc hoặc gần mạch gây ra điện giật được xem xét để xác định nó. Một cú sốc điện có cường độ lớn được áp dụng cho con người hoặc các sinh vật sống khác có thể gây ra chứng rung tim gây tử vong. Ví dụ, sét đánh vào người thường là nguyên nhân dẫn đến tử vong.

$config[zx-auto] not found$config[zx-overlay] not found